Thông số nổi bật
Gimbal 3 trục.
Video 4K 100Mbps.
Thiết kế gấp gọn.
Phạm vi truyền: 8km.
Thời gian bay: 35 phút.
Trang bị hệ thống định vị GPS – GLONASS.
Độ phân giải video: 4K UHD: 3840x2160 30/25 / 24fps.
Video 4K 100Mbps.
Thiết kế gấp gọn.
Phạm vi truyền: 8km.
Thời gian bay: 35 phút.
Trang bị hệ thống định vị GPS – GLONASS.
Độ phân giải video: 4K UHD: 3840x2160 30/25 / 24fps.
Flycam DJI Inspire 2 X5S Standard Kit | Chính hãng
45,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (+ DJI RC)
38,790,000đ
Flycam DJI Phantom 4 Pro Version 2.0 | Chính Hãng
35,490,000đ
DJI AVATA 2 FLY MORE COMBO (THREE BATTERIES) (CHÍNH HÃNG)
24,390,000đ
DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (+ DJI RC)
20,970,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2)
25,690,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S FLY MORE COMBO (DJI RC 2) (CHÍNH HÃNG)
31,900,000đ
FLYCAM DJI MAVIC AIR 3 FLY MORE COMBO (DJI RC-N2) (HÃNG)
31,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (Body Only)
32,990,000đ
DJI Mavic 3 Fly More Combo
31,000,000đ
Flycam DJI Mavic 2 Pro With Smart Controller | Chính hãng
42,500,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S (DJI RC-N3) (CHÍNH HÃNG)
25,000,000đ
FLYCAM DJI MINI 2 SE FLY MORE COMBO
11,290,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro (Base)
17,590,000đ
Flycam DJI Mavic Air 2 | Chính hãng
17,990,000đ
Gimbal 3 trục.
Video 4K 100Mbps.
Thiết kế gấp gọn.
Phạm vi truyền: 8km.
Thời gian bay: 35 phút.
Trang bị hệ thống định vị GPS – GLONASS.
Độ phân giải video: 4K UHD: 3840x2160 30/25 / 24fps.
Video 4K 100Mbps.
Thiết kế gấp gọn.
Phạm vi truyền: 8km.
Thời gian bay: 35 phút.
Trang bị hệ thống định vị GPS – GLONASS.
Độ phân giải video: 4K UHD: 3840x2160 30/25 / 24fps.
-
Fimi X8SE 2020
Flight Battery
Remote Controller
3 x Clockwise Propeller
3 x Counterclockwise Propeller
AC Cable
Charger
USB Type-A to Lightning Cable
USB Type-A to Micro-USB Cable
USB Type-A to USB Type-C Cable
IOS versions | Thiết bị có hỗ trợ OTG |
Android versions | Thiết bị có hỗ trợ OTG |
Trần bay | 500 m |
Thời gian bay tối da | 35 phút |
Tốc độ ngang tối đa | 18 m / s |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | 5 m / s |
Hỗ trợ GNSS | GPS, GLONASS, BeiDou |
Hệ điều hành ứng dụng | - |
Khoảng cách hoạt động tối đa | 8 km |
Công suất phát sóng | - |
Đầu ra USB | - |
Nguồn ra | - |
Kết nối | - |
Tần số hoạt động | 5.8 GHz (5.725 - 5.850) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40 ° C |
Độ phân giải | 12MP |
Định dạng ảnh | JPEG / DNG |
Cảm biến | CMOS 1/2.6 " |
Tiêu cự | 26mm (Tương đương 35mm) |
Góc nhìn | 80 ° |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 3.5 mm |
ISO ảnh | - |
ISO video | 100 đến 3200 |
Kích thước ảnh | - |
Độ phân giải video | 3840 x 2160p ở 24/25/30 fps (100 Mb/s MP4 qua H.265/HEVC) 2716 x 1524p ở 24/25/30/50/60 fps (MP4) 1980 x 1080p ở 24/25/30/50/60/90 fps (MP4) 1280 x 720p ở 100/120 fps (MP4) |
Thẻ nhớ | Khe cắm đơn: microSD / microSDHC / microSDXC [Tối đa 256 GB] |
Chế độ chụp ảnh | Cine Shot, Panorama, Time-Lapse, Night Shot |
Chống rung | 3 trục (Pitch, Roll, Yaw) |
Cân nặng pin | 270 g |
Loại pin | Lithium-Ion Polyme (LiPo) |
Dung lượng pin | 4500 mAh |
Công suất sạc | - |
Nhiệt độ sạc | - |
Kích thước tổng thể | 204 x 72.6 x 106 mm |
Cân nặng | 765 g |