ISO | Auto, 50 to 50000 |
Tốc độ màn trập | Mechanical Shutter 1/2000 to 60 Seconds/ Electronic Shutter 1/40000 to 1 Second |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Incandescent, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 10 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/12-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Full-Frame |
Độ phân giải | 47.3MP |
Kích thước ảnh | 8368 x 5584 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Optical |
Ngàm ống kính | N/A |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | DCI 4K/24p / UHD 4K24p/29p / Full HD 120p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC |
Kiểu lấy nét | N/A |
Chế độ lấy nét | N/A |
Số điểm lấy nét | N/A |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Fixed Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Độ phóng đại kính ngắm | N/A |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | 3,680,000 Dot |
Chế độ flash | N/A |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi / Bluetooth |
Jack cắm | N/A |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 734 g |
Kích thước | 130 x 80 x 91.9 mm |
Pin | 1 x BP-SCL4 |