ISO | 200 - 25600 (Extended: 100 - 25600) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 60s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4 |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 11 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/10s |
Định dạng cảm biến | N/A |
Độ phân giải | 21,77 Megapixel |
Kích thước ảnh | 4736 x 3552 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | MOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Optical |
Ngàm ống kính | N/A |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | UHD 4K/30p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC |
Kiểu lấy nét | N/A |
Chế độ lấy nét | N/A |
Số điểm lấy nét | N/A |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Fixed Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,240,000 Điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | N/A |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | 2,760,000 Điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi/ Bluetooth |
Jack cắm | HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 349 g |
Kích thước | 4.5 x 2.6 x 2.5" / 11.4 x 6.6 x 6.3 cm |
Pin | 1 x Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1025 mAh |