ISO | 100 - 25600 |
Tốc độ màn trập | 30 - 1/4000giây |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Matrix, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV |
Cân bằng trắng | Tự động |
Tốc độ chụp liên tục | 5 khung hình/giây ở 24.2 MP |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/5/10/20 giây |
Định dạng cảm biến | APS-C |
Độ phân giải | 24.2 MP |
Kích thước ảnh | 6000 x 4000 |
Tỷ lệ ảnh | 3: 2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW |
Chống rung | Không |
Ngàm ống kính | Nikon F |
Mã hoá video | NTSC / PAL |
Độ phân giải video | Full HD (1920 x 1080) ở 23.976p / 25p / 29.97p / 50p / 59.94p; HD (1280 x 720) ở 50p / 59.94p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Stereo |
Kiểu lấy nét | AF và MF |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 39 |
Loại kính ngắm | Quang học |
Đặc tính màn hình | LCD |
Độ phân giải màn hình | 1.037.000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0,82x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Kích thước kính ngắm | 17 mm |
Độ phân giải kính ngắm | - |
Chế độ flash | Tự động |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 đến +1 EV |
Đồng bộ flash | iTTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi, Bluetooth |
Jack cắm | HDMI C (Mini), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 465 g |
Kích thước | 124 x 97 x 70 mm |
Pin | Pin EN-EL14a 7.2 VDC, 1230 mAh |