ISO | 160 - 12800 (Extended: 80 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 900 Second (Mechanical Shutter) | 1/32000 to 900 Second (Electronic Shutter) |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multiple, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | 8 fps - 26.1 MP (Mechanical Shutter) | 20 fps - 26.1 MP (Electronic Shutter) |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 26,1 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6240 x 4160 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | DCI 4K (4096 x 2160) at 23.976p/24.00p/25p/29.97p [100 to 200 Mb/s] |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input (Stereo). |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM(Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 425 |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.62x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Commander, First-Curtain Sync, Hi-Speed Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.2 Gen 1), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 415g |
Kích thước | 126 x 85.1 x 65.4 mm |
Pin | 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion, 8.4 VDC, 1260 mAh (Approx. 325 Shots) |