ISO | Auto, 64 to 25600 (Extended: 32 to 102400) |
Tốc độ màn trập | Màn trập điện tử 1/8000 đến 900 giây |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Matrix, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | 10 khung hình/giây ở 45.7 MP cho tối đa 50 khung hình |
Hẹn giờ chụp | - |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | Actual: 46.89 Megapixel/ Effective: 45.7 Megapixel |
Kích thước ảnh | 8256 x 5504 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:5, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | - |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | 4:2:2 10-Bit / UHD 4K (3840 x 2160) / Full HD (1920 x 1080) |
Micro | Built-In Microphone (Stereo)/ External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | AF Servo liên tục (C), Servo toàn thời gian (F), Lấy nét thủ công (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 493 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Tilting Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 2,100,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.8x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 3,690,000 Dot |
Chế độ flash | First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 Second |
Chân kết nối | - |
Độ bù sáng | -3 to +1 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Đồng bộ flash | - |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi / Bluetooth |
Jack cắm | 3.5mm Headphone/ 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), Nikon DC2, USB Type-C (USB 3.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Slot 1: CFexpress Type B / XQD / Slot 2: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 1.4 lb / 615 g (Body Only) |
Kích thước | 5.3 x 4 x 2.7" / 134 x 100.5 x 69.5 mm |
Pin | 1 x EN-EL15c Rechargeable Lithium-Ion |