ISO | 200 - 25600 (Extended: 100 - 25600) |
Tốc độ màn trập | 1/16000 - 60s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multiple, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4 |
Tốc độ chụp liên tục | - |
Hẹn giờ chụp | - |
Định dạng cảm biến | Micro Four Thirds (2x Crop Factor) |
Độ phân giải | 21.77 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5184 x 3888 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 4:5, 16:9 |
Loại cảm biến | MOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | Micro Four Thirds |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 23.976p/29.97p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo)/ External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Flexible (AFF), Manual Focus (M) |
Số điểm lấy nét | - |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,840,000 Điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.73x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 3,680,000 Điểm anh |
Chế độ flash | Auto*, Auto/Red-eye Reduction*, Forced On, Forced On/Red-eye Reduction, Slow Sync., Slow Sync./Red-eye Reduction, Forced Off* For iA, iA+ only. |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/3EV step ±2EV |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi/ Bluetooth |
Jack cắm | USB Micro-B (USB 2.0), HDMI D (Micro) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 310 g (Body) |
Kích thước | 115.6 x 82.5 x 54.2 mm |
Pin | 1 x DMW-BLG10PP Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1025 mAh |