ISO | 100 đến 12,800 (Mở rộng: 100 đến 25,600) |
Tốc độ màn trập | Màn trập điện tử 1/4000 lên đến 30 giây ở Chế độ Bulb 1/4000 lên đến 1 giây ở Chế độ Manual |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | -3 đến +3 EV (Bước nhảy 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | Presets: Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập điện tử Lên tới 6,5 khung hình/giây ở 24,1 MP cho tối đa 100 Khung hình (JPEG) / 6 Khung hình (RAW) |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Định dạng cảm biến | 24.1MP APS-C CMOS |
Độ phân giải | 24.1MP |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | C-RAW, JPEG, Raw |
Ngàm ống kính | Canon RF |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | H.264/MPEG-4 AVC 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98 fps [120 Mb/s] 1920 x 1080 tại 59.94 fps [60 Mb/s] 1920 x 1080 tại 23.98/29.97 fps [30 Mb/s] 1920 x 1080 tại 120 fps [52 Mb/s] 1280 x 720 tại 59.94 fps [26 Mb/s] |
Micro | Stereo |
Kiểu lấy nét | Auto và Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Phát hiện pha hình ảnh : 3975 Phát hiện pha video : 3375 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Fixed LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.95x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.39 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | 250 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -2 to +2 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | eTTL |
Kết nối không dây | 2.4 GHz Wi-Fi (802.11b/g) |
Jack cắm | Micro-HDMI Output Audio, 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input on Camera Body, USB-C (USB 2.0) Input/Output |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 356 g (bao gồm pin và thẻ nhớ) 309 g (thân máy) |
Kích thước | 116.3 x 85.5 x 68.8 mm |
Pin | 1 x LP-E17 Rechargeable Lithium-Ion |