ISO | Auto, 100 to 12500 |
Tốc độ màn trập | 30 to 1/2000 Second |
Đo sáng | Center-Weighted, Multi, Spot |
Bù trừ sáng | -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Halogen, Manual, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 5 fps at 16.2 MP for up to 7 Frames (Raw) |
Hẹn giờ chụp | 2, 12 Sec |
Định dạng cảm biến | APS-C |
Độ phân giải | 16.2 MP |
Kích thước ảnh | 4944 x 3278 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | N/A |
Ngàm ống kính | N/A |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | 1920 x 1080p: 30 fps / 1280 x 720p: 30 fps |
Micro | N/A |
Định dạng âm thanh | N/A |
Kiểu lấy nét | N/A |
Chế độ lấy nét | N/A |
Số điểm lấy nét | N/A |
Loại kính ngắm | N/A |
Đặc tính màn hình | LCD Rear Screen |
Độ phân giải màn hình | 920.000 pixel |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Độ phóng đại kính ngắm | N/A |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | Auto, Fill Flash, First-Curtain Sync, Red-Eye Reduction, Second-Curtain Sync, Slow Sync |
Tốc độ đánh đèn | Yes |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | N/A |
Kết nối không dây | N/A |
Jack cắm | N/A |
Số khe cắm thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 635 g |
Kích thước | 140.0 x 79.0 x 88.0 mm |
Pin | BP-DC8 |