ISO | Auto, 100 to 25600 |
Tốc độ màn trập | 1/4000 to 30 Seconds |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Matrix, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 5 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-Second Delay |
Định dạng cảm biến | -- |
Độ phân giải | Actual: 24.7 Megapixel/ Effective: 24.2 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6000x4000 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | -- |
Ngàm ống kính | Nikon F |
Mã hoá video | NTSC / PAL |
Độ phân giải video | Full HD (1920 x 1080) / HD (1280 x 720) |
Micro | Built-In Microphone (Mono) |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 11 |
Loại kính ngắm | Optical (Pentamirror) |
Đặc tính màn hình | Fixed LCD |
Độ phân giải màn hình | 921.000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.85x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Kích thước kính ngắm | -- |
Độ phân giải kính ngắm | -- |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Fill Flash, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +1 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | -- |
GPS | -- |
Kết nối không dây | Bluetooth |
Jack cắm | HDMI C (Mini), Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 395 g |
Kích thước | 124 x 98 x 75.5 mm |
Pin | 1 x EN-EL14A Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1230 mAh |