ISO | 100 - 102400 (Extended: 50 - 819200) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 30s |
Đo sáng | Evaluative, Partial, Spot, Spot metering linked to AF point, Multi-spot, Centre-weighted average |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | 20 fps -20.1 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 20.1 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5472 x 3648 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw, HEIF |
Chống rung | In-body 5-axis electronic image stabilisation |
Ngàm ống kính | Canon EF |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | DCI 4K (4096 x 2160) up to 59.94p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC, Linear PCM(Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 191 |
Loại kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 2,100,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.76x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Chế độ flash | E-TTL II , Manual, Multi, Ext A, Ext M |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | eTTL |
GPS | Có |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.1), HDMI C (Mini), Canon N3, 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, PC Sync Socket, RJ45 |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: CFexpress Type B (CFexpress 1.0) |
Trọng lượng | 1205g |
Kích thước | 158 x 167.6 x 82.6 mm |
Pin | 1 x LP-E19 Rechargeable Lithium-Ion, 11.1 VDC, 2750 mAh (Approx. 2850 Shots) |