ISO | Auto, 100 - 12800 |
Tốc độ màn trập | 1/2000 - 1/4 s in Auto Mode |
Đo sáng | TTL 256-Zones |
Bù trừ sáng | -2 to +2 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | 10 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | N/A |
Độ phân giải | 16,4 Megapixel |
Kích thước ảnh | 4608 x 3456 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | Sensor-Shift |
Ngàm ống kính | N/A |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K/15p |
Micro | Built-In Microphone (Mono) |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Mono) |
Kiểu lấy nét | N/A |
Chế độ lấy nét | N/A |
Số điểm lấy nét | N/A |
Loại kính ngắm | N/A |
Đặc tính màn hình | Fixed LCD |
Độ phân giải màn hình | 920,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | N/A |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction, Suppressed Flash |
Tốc độ đánh đèn | No |
Chân kết nối | N/A |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wifi/Bluetooth |
Jack cắm | HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 207.4 g (Body with Battery and Memory) |
Kích thước | 109.6 x 71 x 27.8 mm |
Pin | 1 x NP-45S |