ISO | 100 - 25600 (Extended: 50 - 102400) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 30s |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Manual, Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | N/A |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 20,6 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5472 x 3648 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | N/A |
Ngàm ống kính | Canon EF |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | Full HD/30p |
Micro | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 11 |
Loại kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Đặc tính màn hình | LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.71x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | N/A |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/180s |
Đồng bộ flash | eTTL |
GPS | Yes |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | N/A |
Số khe cắm thẻ nhớ | N/A |
Trọng lượng | 769.99 g |
Kích thước | 14.5 x 11.2 x 7.1 cm |
Pin | 1 x LP-E6 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1800 mAh |