ISO | Auto, 100 - 12800 (Extended: 50 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 30s (Electronic Front Curtain Shutter) |
Đo sáng | 3D Color Matrix, Center-Weighted Average, Highlight Weighted, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 6.5 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/5/10/20-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24,93 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6016 x 4016 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | Nikon F |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | Full HD / 60p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Automatic (A), Continuous-Servo AF (C), Full-Time Servo (F), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 51 (15 Cross-Type) |
Loại kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Đặc tính màn hình | Tilting LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,229,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.7x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, Fill Flash, Hi-Speed Sync, Off, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | 11.89 m at ISO 100 |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/200s |
Đồng bộ flash | iTTL |
Kết nối không dây | Wifi |
Jack cắm | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), USB Mini-B 8-Pin (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 750 g (Body Only) |
Kích thước | 140.5 x 113 x 78 mm |
Pin | 1 x EN-EL15 Rechargeable Lithium-Ion, 7 VDC, 1900 mAh |