ISO | Auto, 125 to 12800 |
Tốc độ màn trập | 1/2000 to 15 Second 1/2000 to 1 Second in Auto Mode |
Đo sáng | Center-Weighted Average Evaluative Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto Cloudy Color Temperature Custom Daylight Flash Fluorescent (White) Shade Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 20 fps at 20.1 MP Up to 8 fps at 20.1 MP Up to 30 fps at 8.8 MP (Raw) |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Độ phân giải | 20 MP |
Tỷ lệ ảnh | 1:1 3:2 4:3 16:9 |
Loại cảm biến | 1 inch |
Chống rung | Chống rung quang học |
Định dạng âm thanh | AAC LC |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Chế độ flash | Auto Forced On Off Slow Sync |
Kết nối không dây | Bluetooth Wi-Fi |
Jack cắm | HDMI D (Micro) USB Type-C (USB 3.0 |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 340 g (Thân máy, Pin và Thẻ nhớ) |
Kích thước | 11.1 x 6.1 x 4.6 cm |
Pin | 1 x NB-13L Rechargeable Lithium-Ion, 3.6 VDC, 1250 mAh (Approx. 320 Shots) |