ISO | 100 to 12800 (Extended: 100 to 25600) |
Tốc độ màn trập | Electronic Front Curtain Shutter 1/4000 to 30 Seconds in Bulb Mode |
Đo sáng | Center-Weighted Average Evaluative Partial Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto Cloudy Custom Daylight Flash Fluorescent (White) Shade Sunset Tungsten Twilight |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Độ phân giải | 24 MP |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | APS-C |
Định dạng ảnh | JPEG Raw |
Chống rung | Không Có |
Ngàm ống kính | Canon EF-S |
Độ phân giải video | FHD 1080P |
Định dạng âm thanh | AAC |
Chế độ lấy nét | Automatic Continuous-Servo AF Manual Focus Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Phase Detection: 19 (19 Cross-Type) |
Loại kính ngắm | Optical (Pentamirror) |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.0" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.82x |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Đồng bộ flash | eTTL |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 555 g (Thân máy, Pin và Thẻ nhớ) |
Kích thước | 13.2 x 10.1 x 7.8 cm |
Pin | 1 x LP-E17 Rechargeable Lithium-Ion |