ISO | 100 – 25,600 (mở rộng đến 51,200) |
Tốc độ màn trập | 30 giây đến 1/4000 giây |
Đo sáng | 384 vùng đo sáng |
Bù trừ sáng | ± 3 EV (Exposure Value) |
Tốc độ chụp liên tục | Tốc độ chụp liên tiếp đến 10 khung hình/ giây |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | CMOS APS-C. |
Độ phân giải | Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8 |
Kích thước ảnh | Độ phân giải cao nhất (3:2): 6000 x 4000 pixel (24.1 megapixel). |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | Cảm biến APS-C CMOS 24.1 megapixels |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW (CR3), C-RAW. |
Ngàm ống kính | EF-M |
Mã hoá video | H.264 (MPEG-4 AVC) |
Độ phân giải video | Khả năng quay phim UHD 4K và HD 720p120 |
Micro | Mono |
Định dạng âm thanh | Định dạng AAC |
Kiểu lấy nét | Lấy nét Dual Pixel CMOS AF với Eye Detect AF |
Chế độ lấy nét | Lấy nét một lần (One Shot), AI Servo, AI Focus, thủ công (MF) |
Số điểm lấy nét | 143 điểm AF khi sử dụng chế độ lấy nét qua màn hình cảm ứng hoặc kính ngắm điện tử. |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm |
Đặc tính màn hình | Màn hình cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 3.0 inch, độ phân giải 1.04 triệu điểm ảnh, màn hình cảm ứng xoay lật. |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.39x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% (tức là kính ngắm điện tử hiển thị toàn bộ khung hình mà bạn sẽ chụp) |
Kích thước kính ngắm | 0.39 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2.36 triệu điểm ảnh |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây |
Kết nối không dây | Tích hợp Wifi/ Bluetooth/ NFC |
Jack cắm | USB 2.0, HDMI, cổng mic 3.5mm (cho phép cắm micro ngoài) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I). |
Trọng lượng | Khoảng 390g (bao gồm pin và thẻ nhớ). |
Kích thước | 116.3 x 88.1 x 58.7 mm |
Pin | LP-E12, có thể chụp khoảng 235 ảnh mỗi lần sạc (theo tiêu chuẩn CIPA) |