Flycam DJI Phantom 4 Pro+ Version 2.0 | Chính Hãng
Giá chính hãng:
Vui lòng gọi
0đ
Giá nhập khẩu:
Vui lòng gọi
Mô tả Flycam DJI Phantom 4 Pro+ Version 2.0 | Chính Hãng
DJI Phantom 4 Pro V2.0 sở hữu những tính năng tuyệt vời từ phiên bản đầu tiên, đồng thời cải tiến thêm nhiều chức năng mới bao gồm cảm biến CMOS 20MP 1-inch có khả năng quay video 4K 60fps, sử dụng công nghệ OcuSync 2.0 HD cải thiện chất lượng truyền tín hiệu, và một loạt tính năng thông minh khác hỗ trợ quá trình bay.
Flycam DJI Inspire 2 X5S Standard Kit | Chính hãng
45,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (+ DJI RC)
38,790,000đ
Flycam DJI Phantom 4 Pro Version 2.0 | Chính Hãng
35,490,000đ
DJI AVATA 2 FLY MORE COMBO (THREE BATTERIES) (CHÍNH HÃNG)
24,390,000đ
DJI Mini 3 Fly More Combo Plus (+ DJI RC)
20,970,000đ
Flycam DJI Mini 4 Pro Fly More Combo (DJI RC 2)
23,900,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S FLY MORE COMBO (DJI RC 2) (CHÍNH HÃNG)
33,000,000đ
FLYCAM DJI MAVIC AIR 3 FLY MORE COMBO (DJI RC-N2) (HÃNG)
31,000,000đ
DJI Mavic 3 Classic (Body Only)
32,990,000đ
DJI Mavic 3 Fly More Combo
31,000,000đ
Flycam DJI Mavic 2 Pro With Smart Controller | Chính hãng
42,500,000đ
FLYCAM DJI AIR 3S (DJI RC-N3) (CHÍNH HÃNG)
25,000,000đ
DJI Phantom 4 Pro V2.0 sở hữu những tính năng tuyệt vời từ phiên bản đầu tiên, đồng thời cải tiến thêm nhiều chức năng mới bao gồm cảm biến CMOS 20MP 1-inch có khả năng quay video 4K 60fps, sử dụng công nghệ OcuSync 2.0 HD cải thiện chất lượng truyền tín hiệu, và một loạt tính năng thông minh khác hỗ trợ quá trình bay.
-
DJI Phantom 4 Pro+ Version 2.0 Quadcopter
Remote Controller with Integrated Screen
4 x Pair of Propellers
Intelligent Flight Battery
Battery Charger
Power Cable
16GB microSD Card
Gimbal Clamp
Micro-USB Cable
Carrying Case
Trần bay | 6000 m |
Thời gian bay tối da | 30 Phút |
Tốc độ ngang tối đa | Chế độ S: 72 km/h / Chế độ A: 58 km/h / Chế độ P: 50 km/h |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | Chế độ S: 6 m/s / Chế độ P: 5 m/s |
Hỗ trợ GNSS | GPS, GLONASS |
Hệ điều hành ứng dụng | Android 4.4 trở lên / iOS 9.0 tr |
Khoảng cách hoạt động tối đa | 7000.04 m tại 2.4 G / 7000.04 m |
Công suất phát sóng | 26 dBm (2,4 G) / 26 dBm (5,8 G) |
Đầu ra USB | - |
Nguồn ra | - |
Kết nối | - |
Tần số hoạt động | 2.4 GHz (2.4 - 2.483) / 5.8 GHz (5.725 - 5.825) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40°C |
Độ phân giải | 20 MP |
Định dạng ảnh | JPEG, DNG (RAW), JPEG + DNG |
Cảm biến | 1" CMOS |
Tiêu cự | 24 mm |
Góc nhìn | 84° |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 1 m |
ISO ảnh | 100 - 3200 (Auto) / 100 - 6400 (Manual) |
ISO video | 100 - 3200 (Auto) / 100 - 6400 (Manual) |
Kích thước ảnh | 3:2: 5472 x 3648 / 16:9: 5472 x 3078 / 4:3: 4864 x 3648 |
Độ phân giải video | 4096 x 2160p tại 24/25/30 fps (100 Mb/s MOV via H.265) | 3840 x 2160p tại 24/25/30/60 fps (100 Mb/s MOV via H.265) | 2720 x 1530p tại 24/25/30 fps (100 Mb/s MOV via H.265) | 1920 x 1080p tại 24/25/30/48/50/60/120 fps (100 Mb/s MOV via H.265) | 1280 x 720p |
Thẻ nhớ | microSD (upto 128 GB - Write speed ≥15MB/s, Class 10 or UHS-1) |
Chế độ chụp ảnh | Auto-Exposure Bracketing (AEB), Burst Shooting, Interval, Single Shot |
Chống rung | 3 trục |
Cân nặng pin | 468 g |
Loại pin | Polyme Lithium-Ion (LiPo) |
Dung lượng pin | 5870 mAh |
Công suất sạc | 160 W |
Nhiệt độ sạc | 5 - 40°C |
Kích thước tổng thể | - |
Cân nặng | 1375 g |