Sau những đánh giá tích cực của người dùng về trọng lượng của dòng drone nhỏ nhẹ Mini, DJI cải thiện nâng cấp và cho ra mắt chiếc flycam DJI Mini 3 Pro. Với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng chỉ với 249g đặc trưng của dòng mini, tích hợp nhiều đặc điểm nổi bật như sở hữu cảm biến 1/1.3 inch cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Tính năng ActiveTrack 4.0 thế hệ mới, thời gian bay dài tới 34 phút… DJI Mini 3 Pro hứa hẹn mang đến người dùng thỏa sức sáng tạo và ghi lại những thước phim đặc sắc nhất.
Giá chính hãng: 17,470,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 13,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 9,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 25,190,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 31,380,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 38,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
IOS versions | Phiên bản iOS V 1.5.0 Yêu cầu iOS 11.0 trở lên iPhone 13 Pro Max, iPhone 13 Pro, iPhone 13, iPhone 13 mini, iPhone 12 Pro Max, iPhone 12 Pro, iPhone 12, iPhone 12 mini, iPhone 11 Pro Max, iPhone 11 Pro, iPhone 11, iPhone XS Max, iPhone XS, iPhone XR, iPhone X, iPhone 8 Plus, iPhone 8 |
Android versions | Phiên bản Android V 1.5.0 Yêu cầu Android 6.0 trở lên Samsung Galaxy S21, Samsung Galaxy S20, Samsung Galaxy S10+, Samsung Galaxy S10, Samsung Galaxy Note20, Samsung Galaxy Note10+ , Samsung Galaxy Note9, HUAWEI Mate40 Pro, HUAWEI Mate30 Pro, HUAWEI P40 Pro, HUAWEI P30 Pro, HUAWEI P30, Honor 50 Pro, Mi 11, Mi 10, Mi MIX 4, Redmi Note 10, OPPO Find X3, OPPO Reno 4, vivo NEX 3, OnePlus 9 Pro, OnePlus 9, Pixel 6, Pixel 4, Pixel 3 XL |
Trần bay | 4000 m ( với bản Intelligent Flight Battery) 3000 m (với bản Intelligent Flight Battery Plus) |
Thời gian bay tối da | 34 phút (với Intelligent Flight Battery và được đo khi bay ở tốc độ 21,6 km/h trong điều kiện không có gió) 47 phút (với Intelligent Flight Battery Plus và được đo khi bay ở tốc độ 21,6 km/h trong điều kiện không có gió) |
Tốc độ ngang tối đa | 16 m / s (Chế độ S) 10 m / s (Chế độ N) 6 m / s (Chế độ C) |
Tốc độ tăng độ cao tối đa | 5 m/s (S Mode) 3 m/s (N Mode) 2 m/s (C Mode) |
Hỗ trợ GNSS | GPS + Galileo + Beidou |
Cảm biến sau | Phạm vi đo chính xác: 0,36-23,4m Tốc độ bay để cảm biến hiệu quả: <10 m/s FOV: Ngang 58°, Dọc 73° |
Cảm biến 2 bên | N/A |
Cảm biến trên | N/A |
Đèn đáy phụ trợ | N |
Hệ điều hành ứng dụng | iOS 11 trở lên ; Android 6 trở l |
Khoảng cách hoạt động tối đa | 18 km (với Intelligent Flight Ba |
Công suất phát sóng | 26 dBm |
Đầu ra USB | Điện áp tối đa: 5 V, Dòng điện tối đa: 2 A |
Nguồn ra | N/A |
Kết nối | 1 x Micro-USB 1 x Lightning 1 x USB Type-C |
Tần số hoạt động | 2.4 GHz (2.400 to 2.483) - 5.8 GHz (5.725 to 5.850) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 40 ° C |
Độ phân giải | 48 MP |
Định dạng ảnh | JPEG/DNG (RAW) |
Cảm biến | 1/1.3-inch CMOS |
Tiêu cự | 24mm (Tương đương 35mm) |
Góc nhìn | 82,1 ° |
khauDo | f/1.7 |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 1 m |
ISO ảnh | Ảnh: 100-6400 (Tự động) 100-6400 (Thủ công) |
ISO video | Video: 100-6400 (Tự động) 100-6400 (Thủ công) |
Kích thước ảnh | 4:3: 8064×6048 (48 MP) 4032×3024 (12 MP) 16:9: 4032×2268 (12 MP) |
Độ phân giải video | 4K: 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60fps 2.7K: 2720×1530 tại 24/25/30/48/50/60fps FHD: 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60fps Slow Motion: 1920×1080 tại 120fps |
Thẻ nhớ | Khe cắm đơn: microSD / microSDHC / microSDXC (UHS-I) |
Chế độ chụp ảnh | Single Shot Interval: JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s JPEG + RAW: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s Phơi sáng tự động (AEB) Panorama: Sphere, 180°, Wide-angle và Vertical |
Chống rung | 3 (Pitch, Roll, Yaw) |
Cân nặng pin | khoảng 80,5 g |
Loại pin | Lithium-Ion Polyme (LiPo) |
Dung lượng pin | 2453 mAh / 18,1 Wh |
Công suất sạc | 37 W |
Nhiệt độ sạc | 5 đến 40 ° C |
Kích thước tổng thể | 145×90×62 mm (Gấp lại) 171×245×62 mm(Mở ra) 251×362×70 mm (Mở ra với cánh quạt) |
Cân nặng | 249g |