Cảm biến trước | Phạm vi đo: 0,5-18 m Phạm vi phát hiện: 0,5-200 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến sau | Phạm vi đo: 0.5-15 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến dưới | Phạm vi đo: 0.3-12 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 5 m/s FOV: Trước và Sau 106°, Trái và Phải 90° |
Cảm biến 2 bên | Phạm vi đo: 0.5-12 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 12 m/s FOV: Ngang 90°, Dọc 72° |
Cảm biến trên | Phạm vi đo: 0.5-15 m Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 5 m/s FOV: Trước và Sau 72°, Trái và Phải 90° |
Môi trường hoạt động | Tiến, lùi, trái, phải và hướng lên:
Các bề mặt có hoa văn rõ ràng và đủ ánh sáng (lux > 15)
Hướng xuống:
Các bề mặt có hoa văn rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và đủ ánh sáng (lux > 15) |
Độ phân giải video | H.264/H.265
4K: 3840×2160@24/25/30/48/50/60/100*fps
FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60/100*/200*fps |
Cân nặng pin | ~ 77.9 g |
Loại pin | Li-ion |
Dung lượng pin | 2590 mAh |
Công suất sạc | 8.6 V |
Nhiệt độ sạc | 5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
Cân nặng | 249 g |