ISO | 200 - 25600 (Extended: 100 - 25600) |
Tốc độ màn trập | Mechanical Shutter: 1/4000 - 60 Seconds | Electronic Shutter: 1/16000 - 1 Second |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 1, White Set 2, White Set 3, White Set 4 |
Tốc độ chụp liên tục | 11 fps - 17 MP | 30 fps - 8.3 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/10-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Four Thirds |
Độ phân giải | 17 Megapixel |
Kích thước ảnh | 4736 x 3552 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | MOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Optical |
Ngàm ống kính | - |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) at 24.00p/29.97p [100 Mb/s] | Full HD (1920 x 1080) at 59.94p [28 Mb/s] | Full HD (1920 x 1080) at 29.97p [20 Mb/s] | HD (1280 x 720) at 29.97p [10 Mb/s] |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC, Dolby Digital 2ch |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | - |
Số điểm lấy nét | - |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,240,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | - |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 2,760,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Auto/Red-Eye Reduction, First-Curtain Sync, Forced On, Forced On/Red-Eye Reduction, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction |
Tốc độ đánh đèn | - |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | - |
Đồng bộ flash | - |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi/ Bluetooth |
Jack cắm | HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 403 g (Body with Battery and Memory) |
Kích thước | 118 x 66 x 64 mm |
Pin | 1 x BP-DC15 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1025 mAh |