ISO | 100 - 100000 |
Tốc độ màn trập | Mechanical Shutter: 1/2000 - 60 Seconds | Electronic Shutter: 1/40000 - 1 Second |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Tốc độ chụp liên tục | 10 fps - 47.3 MP |
Hẹn giờ chụp | 2/12-Second Delay |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 47.3 Megapixel |
Kích thước ảnh | 8368 x 5584 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Optical |
Ngàm ống kính | - |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | DCI 4K (4096 x 2160) tại 24.00p | UHD 4K (3840 x 2160) tại 24.00p/29.97p | Full HD (1920 x 1080) tại 24.00p/29.97p/59.94p/119.88p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) |
Định dạng âm thanh | AAC |
Kiểu lấy nét | - |
Chế độ lấy nét | - |
Số điểm lấy nét | - |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | - |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 3,680,000 Điểm anh |
Chế độ flash | - |
Tốc độ đánh đèn | - |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | - |
Đồng bộ flash | - |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi/ Bluetooth |
Jack cắm | - |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 734 g |
Kích thước | 130 x 80 x 91.9 mm |
Pin | 1 x BP-SCL4 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1860 mAh (Approx. 350 Shots) |