ISO | ISO 100-3200, mở rộng đến 12.800. |
Tốc độ màn trập | 30 giây đến 1/8000 giây, chế độ Bulb. |
Đo sáng | Đa điểm, Trung tâm, Điểm |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Kelvin, Manual, Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | 6 hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Có (2 giây, 10 giây) |
Độ phân giải | 4752 x 3168 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Ngàm ống kính | Canon EF/EF-S |
Số điểm lấy nét | 9 |
Loại kính ngắm | kính ngắm bằng mắt/màn hình LiveView |
Kích thước màn hình | 3″ |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.95x. |
Độ bao phủ kính ngắm | 95% |
Chế độ flash | Tự động, Mắt đỏ, On, Off |
Jack cắm | USB,AV output, HDMI |
Số khe cắm thẻ nhớ | Compact Flash (Loại I hoặc II), UDMA |
Trọng lượng | 822 g |
Kích thước | 146 x 108 x 74 mm |
Pin | Lithium-Ion BP-511A |