ISO | 80 - 3200 (mở rộng lên 12800) |
Tốc độ màn trập | 4 giây đến 1/2000 giây |
Đo sáng | Đo sáng đa vùng, trung tâm và điểm |
Bù trừ sáng | ±3.0 EV (bước tăng 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Đèn sợi đốt, Huỳnh quang, Flash, Cài đặt thủ công |
Tốc độ chụp liên tục | 10 fps |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | Cảm biến CMOS Exmor R 1/2.3 inch |
Độ phân giải | 18.2 MP |
Kích thước ảnh | Lớn nhất 4896 x 3672 pixel |
Tỷ lệ ảnh | 4:3, 3:2, 16:9, 1:1 |
Loại cảm biến | CMOS Exmor R |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW |
Chống rung | Quang học (Optical SteadyShot) |
Ngàm ống kính | Không (ống kính tích hợp) |
Mã hoá video | XAVC S |
Độ phân giải video | Quay video 4K với định dạng XAVC S, hỗ trợ Full HD 1080p 60fps |
Micro | Tích hợp, âm thanh stereo |
Định dạng âm thanh | AAC-LC, Dolby Digital |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và lấy nét thủ công |
Chế độ lấy nét | Lấy nét tự động (AF) với hệ thống lấy nét lai (Hybrid AF) |
Số điểm lấy nét | 315 điểm lấy nét theo pha, 25 điểm lấy nét theo tương phản |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử OLED tích hợp |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD, cảm ứng, có thể nghiêng lên 180 độ |
Độ phân giải màn hình | 921,600 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | Khoảng 0.5x |
Độ bao phủ kính ngắm | Gần 100% |
Chế độ flash | Tự động, Bật, Tắt, Đồng bộ chậm |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây |
Kết nối không dây | Wi-Fi và NFC,Bluetooth |
Jack cắm | Micro HDMI, Micro USB |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 khe, hỗ trợ SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 242g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 102.9 x 58.1 x 35.5 mm |
Pin | NP-BX1, thời gian sử dụng khoảng 240 bức ảnh (theo CIPA) |