ISO | 100 đến 32,000 ở Chế độ thủ công, Chế độ tự động (Mở rộng: 100 đến 51,200) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học: 1/4000 đến 30 giây Màn trập điện tử: 1/4000 đến 30 giây |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Presets: Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập điện tử: Lên đến 23 khung hình/giây ở 24.2 MP cho tối đa 70 hình JPEG hoặc 21 hình RAW Màn trập cơ học: Lên đến 15 khung hình/giây ở 24.2 MP cho tối đa 460 hình JPEG hoặc 29 hình RAW |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Độ phân giải | Actual: 25.5 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | 22.3 x 14.9 mm (APS-C) CMOS |
Định dạng ảnh | C-RAW, HEIF, JPEG, Raw |
Chống rung | Digital (Video Only) |
Ngàm ống kính | Canon RF |
Độ phân giải video | H.264/MP4 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98p/25p/29.97p/59.94p Full HD (1920 x 1080) ở 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p H.265/MP4 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD (1920 x 10 |
Micro | Stereo |
Định dạng âm thanh | MP4: 2-Channel AAC Audio |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Điểm lấy nét theo pha: 651 |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.95x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Đồng bộ flash | 1/250 giây |
GPS | - |
Kết nối không dây | 2.4 GHz Wi-Fi và Bluetooth |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 382.2 g (chỉ thân máy) hoặc 429.2 g (bao gồm thân máy, pin, thẻ nhớ) |
Kích thước | 122.5 x 87.8 x 83.4 mm |
Pin | 1 x LP-E17 Rechargeable Lithium-Ion |