ISO | Auto, 160 - 12800 (Extended: 80 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/8000- 900s( Mechanical Shutter) , 1/32000 -900s (Electronic Shutter ) |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 11 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/10s |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Độ phân giải | 26,1 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6240 x 4160 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | N/A |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | DCI 4K/30p |
Micro | "Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 2160000 |
Loại kính ngắm | Electronic |
Đặc tính màn hình | Tilting Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.75x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5" |
Độ phân giải kính ngắm | 3,690,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | Auto, Commander, First-Curtain Sync, Hi-Speed Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync, TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe, PC Terminal |
Độ bù sáng | N/A |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | 2.5mm Sub-Mini, 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI D (Micro), PC Sync Socket, USB Type-C (USB 3.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 539 g (Body with Battery and Memory) |
Kích thước | 132.5 x 92.8 x 58.8 mm |
Pin | 1 x NP-W126S |