ISO | 100 đến 102400 (Mở rộng: 50 đến 204.800) |
Tốc độ màn trập | Màn trập điện tử 1/16000 lên đến 30 giây ở Chế độ thủ công 1/16000 lên đến 30 giây ở Chế độ Time 1/8000 lên đến 30 giây Màn trập điện tử phía trước 1/4000 lên đến 30 giây |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | -3 đến +3 EV (Bước nhảy 1/3, 1/2 EV) |
Cân bằng trắng | Chế độ Preset: Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Kelvin, Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập điện tử Lên đến 40 khung hình/giây cho tối đa 120 Khung hình (JPEG)/56 Khung hình (RAW) Lên đến 6 khung hình/giây cho tối đa 1000 Khung hình (JPEG)/1000 Khung hình (RAW) |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Định dạng cảm biến | 24.2MP Full-Frame CMOS |
Độ phân giải | 24.2 Megapixel |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | C-RAW, HEIF, JPEG, Raw |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis (chỉ cho video) |
Ngàm ống kính | Canon RF |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | H.264/H.265/MP4 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) lên đến 23.98/25/29.97/50/59.94fps 1920 x 1080 lên đến 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120/150/180fps |
Micro | Stereo |
Định dạng âm thanh | -- |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | 4897 điểm phát hiện pha Video 4067 điểm phát hiện pha |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Màn hình cảm ứng LCD đa góc |
Độ phân giải màn hình | 1,620,000 điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | Khoảng 70x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.39 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm |
Chế độ flash | Auto |
Tốc độ đánh đèn | 1/200 giây |
Chân kết nối | Intelligent Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 đến +3 EV (Bước nhảy 1/3, 1/2 EV) |
Đồng bộ flash | eTTL |
Kết nối không dây | 2.4 / 5 GHz Bluetooth 4.2 Control |
Jack cắm | 3.5 mm TRS Stereo Microphone, 3.5 mm TRRS Headphone/Mic Headphone, USB-C, Micro-HDMI |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC |
Trọng lượng | 461g (bao gồm pin, thẻ nhớ) 414g (chỉ thân máy) |
Kích thước | 132.59 x 86.11 x 70.1 mm |
Pin | 1 x Pin LP-E17 Rechargeable Lithium Polymer |