ISO | 64 - 50.000 |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học: 1/4000 đến 60 giây Màn trập điện tử: 1/16000 đến 60 giây |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Warm White), Manual, Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | 4.5 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/12 giây |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 60.3MP |
Kích thước ảnh | 9528 x 6328 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | Leica M |
Kiểu lấy nét | MF |
Loại kính ngắm | Quang học |
Đặc tính màn hình | Màn hình cảm ứng LCD cố định |
Độ phân giải màn hình | 2.332.800 điểm |
Kích thước màn hình | 2.95 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.73x |
Tốc độ đánh đèn | 1/180 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 đến +3 EV |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Wi-Fi | Bluetooth |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.1) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm đơn: SD / SDHC / SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 530 g |
Kích thước | 139 x 80 x 38.5 mm |
Pin | Li-Ion 7.4 V, 1800 mAh |