Thuộc dòng máy Rangefinder, Leica M10-P mang trong mình công nghệ cơ khí và thủ công có từ lâu đời. Với phiên bản máy ảnh mới này, Leica đã tích hợp thêm nhiều công nghệ mới mang lại chất lượng hình ảnh vượt trội trong một thiết kế cổ điển.
ISO | Auto, 100 - 50000 |
Tốc độ màn trập | 1/4000 - 8s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | N/A |
Cân bằng trắng | Auto, Color Temperature, Manual |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 5 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/12s |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 24 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5976 x 3992 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | No |
Ngàm ống kính | Leica M |
Mã hoá video | N/A |
Độ phân giải video | N/A |
Micro | N/A |
Định dạng âm thanh | N/A |
Kiểu lấy nét | Manuals |
Chế độ lấy nét | N/A |
Số điểm lấy nét | N/A |
Loại kính ngắm | Optical |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 1,036,800 Điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.73x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | N/A |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/180s |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi |
Jack cắm | N/A |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Trọng lượng | 680 g (Body) |
Kích thước | 139 x 80 x 38.5 mm |
Pin | 1 x BP-SCL5 Rechargeable Lithium-Ion, 7.4 VDC, 1300 mAh |