ISO | 80 - 102.400 (mở rộng 40 - 409.600) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 30 giây, Bulb |
Đo sáng | Đo sáng đa điểm, trung tâm, điểm, toàn vùng, highlight |
Bù trừ sáng | ±5 EV (1/3 hoặc 1/2 bước) |
Cân bằng trắng | Tự động, Preset (9 chế độ), Tùy chỉnh |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 10 fps với AF/AE |
Hẹn giờ chụp | 2 giây, 5 giây, 10 giây |
Định dạng cảm biến | Full-frame (35.6 x 23.8 mm) |
Độ phân giải | 12.1 MP (Hiệu dụng) |
Kích thước ảnh | 4240 x 2832 (tối đa) |
Tỷ lệ ảnh | 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS Exmor R (chiếu sáng sau) |
Định dạng ảnh | JPEG, HEIF, RAW (14-bit) |
Chống rung | Ổn định hình ảnh 5 trục (lên đến 5.5 stop) |
Ngàm ống kính | Sony E-mount |
Mã hoá video | XAVC S, XAVC HS, MPEG-4 AVC/H.264 |
Độ phân giải video | 4K (3840 x 2160) @ 120fps, Full HD @ 240fps |
Micro | Tích hợp mic Stereo, hỗ trợ mic ngoài |
Định dạng âm thanh | LPCM 16-bit, AAC |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động (AF) / thủ công (MF) |
Chế độ lấy nét | AF-S, AF-C, AF-A, DMF |
Số điểm lấy nét | 759 điểm (pha), 425 điểm (tương phản) |
Loại kính ngắm | OLED Quad-XGA |
Đặc tính màn hình | Cảm ứng, lật xoay 180° |
Độ phân giải màn hình | 1.44 triệu điểm |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.91x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 1.3 cm (0.5 inch) |
Độ phân giải kính ngắm | 9.44 triệu điểm |
Chế độ flash | Tự động, Thủ công, Đồng bộ chậm |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Chân kết nối | Multi Interface Shoe (MI Shoe) |
Độ bù sáng | ±5 EV |
Đồng bộ flash | Có |
Kết nối không dây | Wi-Fi 802.11ac, Bluetooth 5.0, NFC |
Jack cắm | Micro HDMI, USB-C, Mic 3.5mm, tai nghe 3.5mm |
Số khe cắm thẻ nhớ | 2 khe (CFexpress Type A / SD UHS-II) |
Trọng lượng | 699 g (gồm pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 128.9 x 96.9 x 80.8 mm |
Pin | NP-FZ100 (480 ảnh qua kính ngắm, 600 ảnh qua màn hình LCD) |