ISO | Auto, ISO 100 đến 12800 (Có thể mở rộng: 64 đến 25600) |
Tốc độ màn trập | 1/2000 đến 30 giây |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi, Spot |
Bù trừ sáng | -3 đến +3 EV (Bước nhảy 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Tốc độ chụp liên tục | Lên đến 24 khung hình/giây |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/5/10 giây |
Định dạng cảm biến | Không |
Độ phân giải | 20.1 Megapixel |
Kích thước ảnh | 5472 x 3648 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chống rung | Kỹ thuật số, Quang học |
Ngàm ống kính | Không |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.976p/25p/29.97p [60 đến 100 Mb/s] |
Micro | Micrô tích hợp (Âm thanh nổi) Đầu vào micrô bên ngoài (Âm thanh nổi) |
Định dạng âm thanh | AC3, PCM Tuyến tính (Âm thanh nổi) |
Kiểu lấy nét | Fast Hybrid AF (phát hiện pha AF/phát hiện tương phản AF) |
Chế độ lấy nét | Single-shot AF, Automatic AF, Continuous AF, DMF, Manual Focus |
Số điểm lấy nét | 315 điểm (phát hiện pha AF), 425 điểm (phát hiện tương phản AF) |
Loại kính ngắm | - |
Đặc tính màn hình | Màn hình cảm ứng LCD |
Độ phân giải màn hình | 921,600 Điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | - |
Độ bao phủ kính ngắm | - |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | - |
Chế độ flash | Auto, Flash On, Off, Rear Sync, Slow Sync |
Tốc độ đánh đèn | - |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | - |
Đồng bộ flash | - |
GPS | Không |
Kết nối không dây | Bluetooth, Wi-Fi |
Jack cắm | Giắc cắm micro (Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm) Micro HDMI D Đầu nối USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | 1 Khe thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC/Memory Stick Duo Hybrid |
Trọng lượng | 267 g (Thân máy) 294g (Bao gồm cả pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 105.5 x 60 x 43.5 mm |
Pin | 1 x Pin sạc NP-BX1 Lithium-Ion, 3.6 VDC, 1240 mAh (Gần 260 Shot) |