ISO | Auto, 100 - 25600 (Extended: 100 - 51200) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 30s (Mechanical Shutter) / 1/16000 - 30s (Electronic Shutter) |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 10 fps |
Hẹn giờ chụp | 2-10s |
Định dạng cảm biến | APS-C (1.6x Crop Factor) |
Độ phân giải | 34,4 Megapixel |
Kích thước ảnh | 6960 x 4640 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw. |
Chống rung | Digital (Video Only) |
Ngàm ống kính | Canon EF-S |
Mã hoá video | NTSC |
Độ phân giải video | UHD 4K/30fps |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) | External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 45 |
Loại kính ngắm | Optical (Pentaprism) |
Đặc tính màn hình | Articulating Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,040,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.95x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | N/A |
Chế độ flash | Auto, Manual |
Tốc độ đánh đèn | 12 m at ISO 100 |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/250s |
Đồng bộ flash | eTTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Jack cắm | 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone, HDMI C (Mini), USB Micro-B (USB 2.0) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 701 g (Body Only) |
Kích thước | 140.7 x 104.8 x 76.8 mm |
Pin | 1 x LP-E6N Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1865 mAh (Approx. 1300 Shots) |