ISO | Auto, 100 - 50000 (Extended: 50 - 50000) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 - 1800s |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Multi-Zone, Partial |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Warm White), Halogen, Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 20 fps |
Hẹn giờ chụp | 2/12s |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | 47.3 Megapixel |
Kích thước ảnh | 8368 x 5584 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | Leica L |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | 5K (4992 x 3744) at 23.976p/25p/29.97p |
Micro | Built-In Microphone (Stereo) / External Microphone Input |
Định dạng âm thanh | AAC, AC3 |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 225 |
Loại kính ngắm | Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | LCD cảm ứng |
Độ phân giải màn hình | 2,100,000 Điểm ảnh |
Kích thước màn hình | 3.2" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.78x |
Độ bao phủ kính ngắm | N/A |
Kích thước kính ngắm | N/A |
Độ phân giải kính ngắm | 5,760,000 Điểm ảnh |
Chế độ flash | N/A |
Tốc độ đánh đèn | N/A |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | 1/250s |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wi-Fi/ Bluetooth |
Jack cắm | HDMI A (Full Size), USB Type-C (USB 3.1), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | Dual Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 835 g (Body) |
Kích thước | 146 x 107 x 42 mm |
Pin | 1 x BP-SCL4 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 1860 mAh (Approx. 370 Shots) |