ISO | Auto, 100 to 25600 (Extended: 6 to 102400) |
Tốc độ màn trập | 1/8000 to 30 Second |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Spot |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Auto, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Overcast, Shade |
Tốc độ chụp liên tục | 10 khung hình /giây ở 61 MP cho tối đa 12 khung hình (Raw) / 14 khung hình (JPEG) |
Hẹn giờ chụp | Yes |
Định dạng cảm biến | Full-Frame (1x Crop Factor) |
Độ phân giải | Actual: 62.4 Megapixel Effective: 61 Megapixel (9520 x 6328) |
Kích thước ảnh | 9520 x 6328 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 2:1, 3:2, 4:3, 7:6, 16:9, 21:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | DNG, JPEG |
Chống rung | Digital (Video Only) |
Ngàm ống kính | Leica L |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) |
Micro | Built-In Microphone (Stereo)/ External Microphone Input (Stereo) |
Định dạng âm thanh | Linear PCM (Stereo) |
Kiểu lấy nét | Auto and Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S) |
Số điểm lấy nét | 49 |
Đặc tính màn hình | Tilting Touchscreen LCD Flash |
Độ phân giải màn hình | 2,100,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3.15" |
Chế độ flash | Manual, Rear Sync, Slow Sync, Slow Sync/Red-Eye Reduction, TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | 1/15 Second |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Đồng bộ flash | N/A |
GPS | No |
Kết nối không dây | N/A |
Jack cắm | USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Microphone |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 15.1 oz / 427 g (Body with Battery and Memory)/ 13.2 oz / 375 g (Body Only) |
Kích thước | 4.4 x 2.8 x 1.8" / 112.6 x 69.9 x 45.3 mm |
Pin | 4.4 x 2.8 x 1.8" / 112.6 x 69.9 x 45.3 mm |