ISO | Photo 100 to 51,200 in Manual Mode (Extended: 50 to 204,800) 100 to 12,800 in Auto Mode; Video 100 to 51,200 in Manual Mode (Extended: 50 to 102,400) 100 to 12,800 in Auto Mode |
Tốc độ màn trập | Mechanical Shutter 1/4000 to 30 Seconds Electronic Shutter 1/8000 to 30 Seconds 1/8000 to 1 Second in Movie Mode |
Đo sáng | - |
Bù trừ sáng | -5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | 2500 to 9900K Presets: AWB Cloudy Daylight Flash Fluorescent Manual Overcast Shade Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Up to 10 fps for up to 44 Frames (Raw) / 1000 Frames (JPEG) |
Hẹn giờ chụp | - |
Định dạng cảm biến | cảm biến Exmor R CMOS |
Độ phân giải | 33 MP |
Kích thước ảnh | - |
Tỷ lệ ảnh | 3:2 |
Loại cảm biến | Full-Frame |
Định dạng ảnh | HEIF JPEG |
Chống rung | Chống rung 5 trục (Sensor) |
Ngàm ống kính | Sony E |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | XAVC HS 4:2:2/4:2:0 10-Bit 3840 x 2160 at 23.98/50/59.94 fps [30 to 200 Mb/s] XAVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit 3840 x 2160 at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [60 to 200 Mb/s] 1920 x 1080 at 23.98/25/29.97/59.94/100/120 fps [16 to 100 Mb/s] XAVC S-I 4:2:2 10-Bit 38 |
Micro | - |
Định dạng âm thanh | 2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio |
Kiểu lấy nét | - |
Chế độ lấy nét | Automatic, Direct Manual Focus |
Số điểm lấy nét | Photo Contrast Detection, Phase Detection: 759; Video Phase Detection: 627 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Tilting Touchscreen LCD |
Độ phân giải màn hình | 1,036,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3" |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.7x |
Độ bao phủ kính ngắm | - |
Kích thước kính ngắm | 0.39" |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 Dot |
Chế độ flash | TTL Auto |
Tốc độ đánh đèn | 1/160 Second |
Chân kết nối | - |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Đồng bộ flash | - |
Kết nối không dây | Wifi Bluetooth |
Jack cắm | Micro-HDMI (Unspecified Signal) 3.5 mm TRS Stereo Microphone 3.5 mm TRS Stereo Headphone 1 x USB-C |
Số khe cắm thẻ nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 514 g (Thân máy, Pin và Recording Media); 429 g (Chỉ thân máy) |
Kích thước | 12.4 x 7.1 x 6.3 cm |
Pin | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion |