Giá chính hãng: 45,600,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 45,600,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 62,980,000đ |
Giá nhập khẩu: 47,480,000đ |
Giá chính hãng: 43,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 42,890,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 42,690,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 40,990,000đ |
Giá nhập khẩu: 32,500,000đ |
ISO | Ảnh: 100 đến 64.000 ở Manual Mode (Mở rộng: 50 đến 204.800) Video: 100 đến 51.200 ở Manual Mode (Mở rộng: 204.800) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ: 1/8000 - 30 giây ở Manual Mode 1/8000 - 4 giây ở Shutter Priority Mode Màn trập điện tử: 1/8000 - 30 giây ở Manual Mode 1/8000 - 4 giây ở Shutter Priority Mode |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Matrix |
Bù trừ sáng | -5 đến +5 EV (1/3 bước EV) |
Cân bằng trắng | 2500 - 10.000K Cài đặt trước: Auto, Cloudy, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Manual, Neutral White, Shade |
Định dạng cảm biến | 35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS |
Độ phân giải | Actual: 25.28 Megapixel Effective: 24.5 Megapixel |
Kích thước ảnh | 3:2 6048 x 4032 4528 x 3024 3024x2016 1:1 4032x4032 3024 x 3024 2016x2016 16:9 6048 x 3400 4528 x 2544 3024 x 1696 |
Tỷ lệ ảnh | 3:2, 1:1, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | HEIF, JPEG, Raw |
Chống rung | Sensor-Shift, 5 trục |
Ngàm ống kính | Nikon Z |
Độ phân giải video | UHD 4K (3840 x 2160) ở 23,98/25/30,00fps 1920 x 1080 ở 23,98/25/29,97/50/59,94/100/120 fps |
Micro | 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone (Plug-in Power) Input |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | Automatic, Full-Time Servo, Manual Focus, Single-Servo AF, Touch AF & Shutter |
Số điểm lấy nét | Photo, Video Contrast Detection, Phase Detection: 273 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD cảm ứng khớp nối |
Độ phân giải màn hình | 2.100.000 điểm |
Kích thước màn hình | 3,2 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | Approx. 0.8x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 2.369.000 điểm |
Chế độ flash | First-Curtain Sync, Off, Rear Curtain Sync/Red-Eye Reduction, Rear Curtain/Slow Sync, Rear Sync, Red-Eye Reduction, Slow Sync |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Độ bù sáng | -3 đến +1 EV (1/3 bước EV) |
Jack cắm | Đầu ra Micro-HDMI (Tín hiệu không xác định) |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe 1: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) Khe 2: microSD/microSDHC/microSDXC |
Trọng lượng | 630gram (body) |
Kích thước | 144 x 103 x 49 mm |
Pin | EN-EL15c Rechargeable Lithium-Ion |