Máy ảnh mirrorless Fujifilm X-T5 - Chiếc camera không gương lật di động, mạnh mẽ với cảm biến APS-C X-Trans CMOS 5 HR BSI 40MP mới được phát triển, hệ thống vòng xoay mặt số cổ điển, tích hợp chống rung lên tới 7 stop, hỗ trợ quay video 6.2K30p, lấy nét tự động Hybrid 425 điểm kết hợp cùng màn hình cảm ứng lớn 3 inch xoay lật linh hoạt và nhiều tính năng khác nữa. Fujifilm X-T5 gói gọn mọi giá trị, chất lượng hình ảnh vô giá, đậm chất của nhà Fuji chỉ trong một thân máy “nhỏ con” của mình.
Giá chính hãng: 43,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 42,890,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 42,690,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 45,600,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 45,600,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 40,990,000đ |
Giá nhập khẩu: 32,500,000đ |
Giá chính hãng: 39,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
ISO | Ảnh 125 đến 12.800 ở Chế độ thủ công, Tự động (Mở rộng: 80 đến 51.200) Video 125 đến 12.800 ở Chế độ Thủ công (Mở rộng: 125 đến 256.000) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học 1/8000 đến 30 giây ở chế độ Program 1/8000 đến 30 giây ở chế độ Aperture Priority 1/8000 đến 15 phút ở chế độ Shutter Priority 1/8000 đến 15 phút ở chế độ Manual Tối đa 60 phút ở chế độ Bulb Màn trập điện tử 1 / 1800 |
Đo sáng | Average, Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot |
Bù trừ sáng | -5 đến +5 EV (Bước nhảy 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | White Priority/Auto/Ambience Priority |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập điện tử Lên đến 20 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 168 khung hình (JPEG)/37 khung hình (RAW) Màn trập điện tử Lên đến 13 khung hình/giây ở 40,2 MP cho tối đa 1000 khung hình (JPEG)/23 khung hình (RAW) Màn trập điện tử 10 khung |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Định dạng cảm biến | 23.5 x 15.6 mm (APS-C) CMOS |
Độ phân giải | 40.2 Megapixel |
Kích thước ảnh | 3:2 7728 x 5152 5472 x 3648 3888 x 2592 1:1 5152 x 5152 3648 x 3648 2592 x 2592 16:9 7728 x 4344 5472 x 3080 3888 x 2184 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 16:9 |
Loại cảm biến | CMOS |
Định dạng ảnh | HEIF, JPEG, Raw, TIFF |
Chống rung | Sensor-Shift, 5-Axis |
Ngàm ống kính | FUJIFILM X |
Mã hoá video | NTSC/PAL |
Độ phân giải video | H.264/H.265/MP4/MPEG-4 4:2:2 10-Bit |
Micro | Built-In Microphone Stereo |
Định dạng âm thanh | MOV: 2-Channel 24-Bit 48 kHz MPEG4: 2-Channel 24-Bit 48 kHz LPCM Audio MP4: 2-Channel AAC Audio |
Kiểu lấy nét | Auto và Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | 425 |
Loại kính ngắm | Built-In Electronic (OLED) |
Đặc tính màn hình | Màn hình LCD cảm ứng nghiêng |
Độ phân giải màn hình | 1,084,000 Dot |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.8x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | 0.5 inch |
Độ phân giải kính ngắm | 3,690,000 Dot |
Chế độ flash | Auto, Commander, First-Curtain Sync, Manual, Off, Second-Curtain Sync, Slow Sync |
Tốc độ đánh đèn | 1/250 giây |
Chân kết nối | Hot Shoe, PC Terminal |
Độ bù sáng | - |
Đồng bộ flash | TTL |
GPS | No |
Kết nối không dây | Wifi/Bluetooth |
Jack cắm | Micro-HDMI/3.5 mm TRS Stereo Microphone/USB-C/2.5 mm Sub-Mini (Camera Interface) Control |
Số khe cắm thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 557g (bao gồm pin, thẻ nhớ) 476g (chỉ thân máy) |
Kích thước | 129.5 x 91 x 63.8 mm |
Pin | NP-W235 Rechargeable Lithium-Ion |