ISO | 100 đến 32,000 (Có thể mở rộng từ 50 đến 102,400) |
Tốc độ màn trập | Quay phim: 1/8000 đến 1/4s (bước nhảy 1/3), lên đến 1/60s ở chế độ Auto (lên đến 1/30s ở chế độ Auto slow shutter) Chụp hình: 1/8000 đến 30s |
Bù trừ sáng | -3 đến +20 EV |
Cân bằng trắng | 2500 đến 9900K Presets: Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Shade, Underwater |
Độ phân giải | Actual: 27MP Effective: 26MP (6192 x 4128) |
Kích thước ảnh | 3:2
6192 x 4128
4384 x 2920
3104 x 2064
4:3
6192 x 4128
4384 x 2920
3104 x 2064
16:9
6192 x 4128
4384 x 2920
3104 x 2064
1:1
4128 x 4128
2912 x 2912
2064 x 2064 |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | Cảm biến Exmor R CMOS, loại APS-C (23,3 x 15,5 mm) |
Định dạng ảnh | JPEG, HEIF, RAW |
Chống rung | Cảm biến-Shift, 5 trục |
Ngàm ống kính | Sony E |
Độ phân giải video | XAVC HS 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p XAVC S-I 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) tại 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p/119.88p XAVC S UHD 4K (3840 x 2160) t |
Micro | Micrô tích hợp (Âm thanh nổi) |
Định dạng âm thanh | LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit) LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit) LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit) MPEG-4 AAC-LC 2 kênh |
Kiểu lấy nét | Lấy nét tự động và thủ công |
Chế độ lấy nét | Automatic, Continuous-Servo AF, Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-Servo AF, Touch AF & Shutter |
Số điểm lấy nét | Quay phim: 495 điểm (lấy nét tự động theo pha) Chụp hình: 759 điểm (lấy nét tự động theo pha) |
Đặc tính màn hình | Màn hình cảm ứng LCD |
Độ phân giải màn hình | 2,360,000 điểm |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Kết nối không dây | Wi-Fi và Bluetooth |
Số khe cắm thẻ nhớ | 2 khe cắm thẻ nhớ CFexpress Type A / SD |
Trọng lượng | 562g (chỉ body) |
Kích thước | 129.7 x 77.8 x 84.5 mm |
Pin | Pin sạc ILME-FX30 |