Canon EOS R7 - Mẫu máy ảnh mirrorless mới là sự kết hợp hoàn hảo của hai yếu tố hiệu suất và khả năng linh hoạt. đại diện tiêu biểu cho sự thay đổi, bước chuyển mình của nhà Canon sang hệ thống không gương lật R cùng cảm biến APS-C. Camera sử dụng con chip cảm biến CMOS 32.5MP lớn, bộ xử lý hình ảnh DIGIC X, mang lại khả năng chụp tốc độ cao lên đến 30 khung hình/giây, cực kỳ thích hợp với các nhu cầu như chụp thể thao, chụp hình động vật hoang dã,..
Giá chính hãng: 62,980,000đ |
Giá nhập khẩu: 47,480,000đ |
Giá chính hãng: 45,600,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 45,600,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 43,980,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 42,890,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
Giá chính hãng: 42,690,000đ |
Giá nhập khẩu: Vui lòng gọi |
ISO | Photo 100 đến 32,000 ở Chế độ thủ công, Chế độ tự động (Mở rộng: 100 đến 51,200) |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học: 1/8000 đến 30 giây Màn trập điện tử: 1/16000 đến 30 giây |
Đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Partial, Spot |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Cân bằng trắng | Presets: Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten |
Tốc độ chụp liên tục | Màn trập điện tử: Lên đến 30 khung hình/giây ở 32.5 MP cho tối đa 126 khung hình JPEG hoặc 42 khung hình RAW Màn trập cơ học: Lên đến 15 khung hình/giây ở 32.5 MP cho tối đa 224 khung hình RAW hoặc 51 khung hình RAW |
Hẹn giờ chụp | Độ trễ 2/10 giây |
Định dạng cảm biến | - |
Độ phân giải | - |
Kích thước ảnh | - |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | 22,3 x 14,8 mm (APS-C) CMOS |
Định dạng ảnh | C-RAW, HEIF, JPEG, Raw |
Chống rung | Cảm biến chống rung 5 trục |
Ngàm ống kính | Canon RF |
Mã hoá video | - |
Độ phân giải video | H.265/MP4 4:2:2 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD (1920 x 1080) ở 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p/100p/119.88p H.264/MP4 4:2:0 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) lên tới 23.98p/25p/29.97p/50p/59.94p Full HD |
Micro | Stereo |
Định dạng âm thanh | MP4: 2-Channel AAC Audio MP4: 2-Channel LPCM Audio |
Kiểu lấy nét | Auto và Manual Focus |
Chế độ lấy nét | Continuous-Servo AF, Manual Focus, Single-Servo AF |
Số điểm lấy nét | Photo, Video Điểm lấy nét theo pha: 651 |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử OLED |
Đặc tính màn hình | - |
Độ phân giải màn hình | 1,620,000 triệu điểm |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Độ phóng đại kính ngắm | 1.15x |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Kích thước kính ngắm | - |
Độ phân giải kính ngắm | 2,360,000 điểm ảnh |
Chế độ flash | - |
Tốc độ đánh đèn | - |
Chân kết nối | Hot Shoe |
Độ bù sáng | -3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps) |
Đồng bộ flash | 1/320 giây |
GPS | - |
Kết nối không dây | 2.4 GHz Wi-Fi và Bluetooth |
Jack cắm | - |
Số khe cắm thẻ nhớ | Khe cắm kép: SD/SDHC/SDXC (UHS-II) |
Trọng lượng | 530 g (chỉ thân máy) 612 g (bao gồm thân máy, thẻ nhớ và pin) |
Kích thước | 132.0 x 90.4 x 91.7 mm |
Pin | 1 x LP-E6NH Rechargeable Lithium-Ion |